• Revision as of 00:23, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /si'gɑ:/

    Thông dụng

    Cách viết khác segar

    Danh từ

    Điếu xì gà

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    điếu xì gà
    Tham khảo
    • cigar : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A cylinder of tobacco rolled in tobacco leaves for smoking.[F cigare or Sp. cigarro]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X