• Revision as of 03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kri:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt

    Nội động từ

    Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tiếng cót két

    Kỹ thuật chung

    kêu rắc rắc

    Oxford

    N. & v.
    N. a harsh scraping or squeaking sound.
    V.intr.
    Make a creak.
    A move with a creaking noise. b move stifflyand awkwardly. c show weakness or frailty under strain.
    Creakingly adv. [ME, imit.: cf. CRAKE, CROAK]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X