• Revision as of 03:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɔ'klu:ʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít
    (hoá học) sự hút giữ
    (y học) sự tắc (ruột...)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự cố tù

    Hóa học & vật liệu

    sự hút giữ

    Kỹ thuật chung

    sự bít kín
    sự hấp lưu
    sự hấp thụ

    Oxford

    N.
    The act or process of occluding.
    Meteorol. a phenomenonin which the cold front of a depression overtakes the warmfront, causing upward displacement of warm air between them.
    Dentistry the position of the teeth when the jaws are closed.
    The blockage or closing of a hollow organ etc. (coronaryocclusion).
    Phonet. the momentary closure of the vocalpassage.
    Occlusive adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X