• Revision as of 21:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'lægəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chậm chạp; người đi chậm đằng sau
    Người lạc hậu

    Tính từ

    Chậm chạp; chậm trễ
    Lạc hậu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chứng khoán tụt hậu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Straggler, idler, dawdler, loiterer, slouch, sluggard,loafer, snail, loller, Colloq Brit slowcoach , US slowpoke: Asa young boy he was always the laggard, dragging along behindeveryone else.

    Oxford

    N. & adj.
    N. a dawdler; a person who lags behind.
    Adj.dawdling; slow.
    Laggardly adj. & adv. laggardness n.[LAG(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X