• Revision as of 02:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'glouiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rực rỡ, sặc sỡ
    to paint in glowing colours
    tô màu rực rỡ
    Sôi nổi, sinh động
    a glowing play
    vở diễn sinh động

    Chuyên ngành

    Vật lý

    sự nóng sáng

    Kỹ thuật chung

    sự phát sáng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Aglow, incandescent, burning, lambent, luminous,candent; smouldering: I stirred the glowing embers.
    Rich,warm, vibrant, bright, brilliant: Banners in glowing coloursenlivened the hall. He is in glowing health. 3 laudatory,complimentary, enthusiastic, eulogistic, rhapsodic, favourable,encomiastic, panegyrical: The critics described her performancein glowing terms.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X