• Revision as of 22:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /si'lestjəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) trời
    celestial blue
    xanh da trời
    Có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng
    celestial happiness
    hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thuộc vũ trụ
    trời

    Kỹ thuật chung

    vũ trụ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Heavenly, divine, spiritual, godly, paradisiac(al) orparadisaic, sublime, empyrean, Elysian, ethereal, immortal,supernatural: They worshipped Jupiter and other celestialbeings.
    Astronomical, astral: We studied celestialnavigation and how to use a sextant.

    Oxford

    Adj.
    Heavenly; divinely good or beautiful; sublime.
    A ofthe sky; of the part of the sky commonly observed in astronomyetc. b of heavenly bodies.
    Celestially adv. [ME f. OF f.med.L caelestialis f. L caelestis: see CELESTE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X