• Revision as of 19:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɪnˈsɪʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rạch; vết rạch, đường rạch
    Sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm
    Tính sắc bén, tính nhạy bén

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự cắt rãnh
    sự khắc
    sự khía
    sự khía răng cưa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Cut, gash, slit, slash: The surgeon made an incision in theabdominal wall.

    Oxford

    N.
    A cut; a division produced by cutting; a notch.
    The actof cutting into a thing. [ME f. OF incision or LL incisio (asINCISE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X