• Revision as of 03:17, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɔnvəlu:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quấn, xoắn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quấn
    renal tubule convoluted
    tiểu quản thận lượn

    Oxford

    Adj.
    Coiled, twisted.
    Complex, intricate.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X