• Revision as of 16:28, ngày 26 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´tai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói

    Oxford

    V.tr.

    (pres. part. untying) 1 undo (a knot etc.).
    Unfastenthe cords etc. of (a package etc.).
    Release from bonds orattachment. [OE untigan (as UN-(2), TIE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X