• Revision as of 20:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´efə:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực
    to make a great effort
    cố gắng, nỗ lực
    Kết quả của sự cố gắng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nỗ lực

    Kỹ thuật chung

    lực
    nội lực
    ứng lực
    ứng suất,

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Exertion, striving, struggle, strain, labour, pains,energy, toil, application, trouble, travail, work, Colloqelbow-grease: He's gone to a lot of effort to please her.Getting the place cleaned up took a great deal of effort. 2attempt, endeavour, essay, try, venture, Colloq stab, crack:Her efforts to be pleasant met with a stony response.
    Achievement, accomplishment, creation, feat, deed, attainment,exploit: Last year's fund-raising fair was a superb effort.

    Oxford

    N.
    Strenuous physical or mental exertion.
    A vigorous ordetermined attempt.
    Mech. a force exerted.
    Colloq. theresult of an attempt; something accomplished (not bad for afirst effort).
    Effortful adj. [F f. OF esforcier ult. f. Lfortis strong]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X