• Revision as of 03:10, ngày 22 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'pulaut/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga)
    (hàng không) động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (của máy bay)
    Phần in rời (của một tạp chí..)
    a pull-out supplement
    một phụ trương rời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X