• Revision as of 20:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /fetl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều kiện, tình hình, tình trạng
    to be in good (fine) fettle
    trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N. condition or trim (in fine fettle).
    V.tr. trimor clean (the rough edge of a metal casting, pottery beforefiring, etc.). [earlier as verb, f. dial. fettle (n.) =girdle, f. OE fetel f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X