• Revision as of 17:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /di´selə¸reit/

    Thông dụng

    Động từ

    Đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giảm ga
    giảm tốc
    accelerate-decelerate principle
    kỹ thuật tăng tốc-giảm tốc
    hãm
    hãm lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    brake , slow , slow down

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X