• Revision as of 23:30, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'sɔ:gəm/

    Thông dụng

    Cách viết khác sorgo

    Danh từ

    (thực vật học) cây lúa miến (một loại kê trồng để làm lương thực ở các vùng có khí hậu ấm), cây cao lương

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cao lương
    grain sorghum
    cao lương hạt
    sweet sorghum
    cao lương đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X