• Revision as of 06:04, ngày 24 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'æmbiənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bao quanh, ở xung quanh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (hình học ) không gian xung quanh

    Kỹ thuật chung

    môi trường xung quanh
    ambient air temperature
    nhiệt độ môi trường xung quanh
    ambient heat
    nhiệt môi trường (xung quanh)

    Oxford

    Adj.
    Surrounding. [F ambiant or L ambiens -entis pres. part.of ambire go round]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X