• Revision as of 18:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /houz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bít tất dài
    ( số nhiều) ống vòi
    rubber hoses
    ống cao su

    Ngoại động từ

    Lắp ống, lắp vòi
    Tưới nước bằng vòi

    Chuyên ngành

    Dệt may

    bít tất dài

    Kỹ thuật chung

    miệng
    ống
    ống cao su
    ống dẻo
    ống mềm

    Oxford

    N. & v.
    N.
    (also hose-pipe) a flexible tube conveyingwater for watering plants etc., putting out fires, etc.
    A(collect.; as pl.) stockings and socks (esp. in trade use). bhist. breeches (doublet and hose).
    V.tr.
    (often foll. bydown) water or spray or drench with a hose.
    Provide withhose.

    Tham khảo chung

    • hose : Corporateinformation
    • hose : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X