• Revision as of 19:52, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải;nước tiểu
    for/have a quick pee
    đi tiểu vội

    Nội động từ

    (thông tục) đi giải, đi tiểu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X