• Revision as of 14:27, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /tredl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..)
    the treadle of sewing-machine treadle
    bàn đạp của máy khâu

    Nội động từ

    Đạp bàn đạp, đạp

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Bàn đạp, (v) đạp chân

    Cơ khí & công trình

    bàn đạp (chân)
    bàn đạp (kiểu lắc)

    Giao thông & vận tải

    chỗ tiếp xúc ray
    bàn đạp ray

    Kỹ thuật chung

    bàn đạp

    Oxford

    N. & v.
    N. a lever worked by the foot and imparting motion toa machine.
    V.intr. work a treadle. [OE tredel stair (asTREAD)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X