• Revision as of 14:47, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /ri:´kɔnsti¸tju:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hoàn nguyên, khôi phục lại (thức ăn..)
    reconstitute dried milk
    hoàn nguyên sữa khô
    Tổ chức lại, cải tổ, tái xây dựng
    to reconstitute a committee
    thành lập lại một uỷ ban

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hoàn nguyên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X