• Revision as of 11:48, ngày 22 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    /ˈkiloʊ , ˈkɪloʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, (viết tắt) của .kilogram; .kilometre

    Chuyên ngành

    Điện

    kilô
    ký lô

    Giải thích VN: Tiếp đầu ngữ với nghĩa một ngàn.

    Kinh tế

    ngàn đơn vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X