• Revision as of 17:02, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kaunsələ(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người khuyên bảo
    Cố vấn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) luật sư

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cố vấn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    counselor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X