• Revision as of 03:43, ngày 23 tháng 8 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /pri:´æmbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền đề, lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (sách, tài liệu, bài giảng..)
    Preamble period/phase
    Giai đoạn tiền đề

    Nội động từ

    Viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lời tựa
    lời mở đầu
    phần mở đầu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Introduction, foreword, prologue, preface, Formal proem,prolegomenon, exordium: As a preamble to today's proceedings, Ishould like to welcome our honoured guests.

    Oxford

    N.
    A preliminary statement or introduction.
    Theintroductory part of a statute or deed etc.
    Preambular adj.[ME f. OF preambule f. med.L praeambulum f. LL praeambulus(adj.) going before (as PRE-, AMBLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X