• /feiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tuần trăng
    the phases of the moon
    các tuần trăng
    Giai đoạn, thời kỳ (phát triển, biến đổi)
    a phase of history
    một giai đoạn lịch sử
    a difficult phase
    một thời kỳ khó khăn
    It's just a phase (she's going through)
    (thông tục) đó đúng là một giai đoạn mà cô ta đang trải qua (trong thời thơ ấu, thời thanh niên)
    Phương diện, mặt (của vấn đề...)
    (vật lý); (sinh vật học) pha
    in/out of phase
    cùng/lệch pha

    Ngoại động từ

    Thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
    a phased withdrawal of troops
    một cuộc rút quân nhiều giai đoạn
    ( + something in) thực hiện từng bước
    ( + something out) hủy bỏ từng bước
    (vật lý) làm đồng bộ
    to phase out something
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì


    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    pha

    Cơ - Điện tử

    Pha, thời kỳ, giai đoạn

    Hóa học & vật liệu

    giai đoạn địa chất

    Toán & tin

    pha
    initial phase
    phan ban đầu
    non-minimum phase
    pha không cực tiểu

    Vật lý

    pha (ví dụ: các pha của dòng điện xoay chiều)

    Điện

    góc pha

    Giải thích VN: Hệ thức giữa hai vectơ liên quan tới sự biến đổi góc.

    sự biến dạng pha

    Giải thích VN: Sự biến dạng do góc pha các thành phần tần số khác nhau của tín hiệu ngõ vào không bằng góc pha các thành phần tín hiệu ngõ ra.

    Kỹ thuật chung

    bước
    first-order phase transition
    bước nhảy pha
    phase constant
    hằng số bước sóng
    phase-change coefficient
    hằng số bước sóng
    three-phase stepper motor
    động cơ bước ba pha
    giai đoạn
    climb phase
    giai đoạn lên cao
    construction phase
    giai đoạn thi công
    data transfer phase
    giai đoạn truyền dữ liệu
    design phase
    giai đoạn thiết kế
    dilute phase
    giai đoạn chiết suất loãng
    disperse phase
    giai đoạn phân tán
    experimental phase
    giai đoạn thử nghiệm
    fetch phase
    giai đoạn tìm nạp
    hardware (development) phase
    giai đoạn thực hiện phần cứng
    orogenic phase
    giai đoạn tạo núi
    phase of bulging
    giai đoạn ép trồi
    phase of compaction
    giai đoạn nén chặt
    phase of consolidation
    giai đoạn nén chặt
    phase of construction
    giai đoạn xây dựng
    phase of exploration
    giai đoạn khảo sát
    production phase
    giai đoạn sản xuất
    restart phase
    giai đoạn khởi động lại
    schematic design phase
    giai đoạn thiết kế phương án
    termination phase of a transaction
    giai đoạn kết thúc của một giao dịch
    Two Phase Commit (TPC)
    cam kết hai giai đoạn
    pha

    Giải thích VN: Hệ thức giữa hai vectơ liên quan tới sự biến đổi góc.

    thời kỳ
    trạng thái
    force phase
    trạng thái mở đầu
    phase diagram
    biểu đồ trạng thái
    phase state
    trạng thái pha

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X