• Revision as of 17:05, ngày 20 tháng 9 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /breiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiến sĩ da đỏ

    Tính từ

    Gan dạ, can đảm, dũng cảm
    (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã

    Ngoại động từ

    Bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với
    to brave it out
    bất chấp dị nghị, cóc cần
    as brave as a lion
    can đảm như sư tử

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Fearless, intrepid, bold, courageous, daring, gallant,stout, stout-hearted, valiant, valorous, stalwart, plucky,staunch, undaunted, dauntless, unafraid, unfearing, indomitable,heroic, Colloq macho; Slang gutsy: Despite her misgivings abouther proposal, she put on a brave face in the boardroom. He wasbrave to face the enemy alone. 2 fine, handsome, grand,splendid, showy, colourful, spectacular, smart: The colonelmade a brave appearance in full Highland regalia.
    V.
    Challenge, defy, dare; brazen (out), face, confront,encounter, meet: We had to brave the elements in the open boat.I had to brave my father at breakfast.

    Oxford

    Adj., n., & v.
    Adj.
    Able or ready to face and enduredanger or pain.
    Formal splendid, spectacular (make a braveshow).
    N. an American Indian warrior.
    V.tr. defy;encounter bravely.
    Brave it out behave defiantly undersuspicion or blame.
    Bravely adv. braveness n. [ME f. F,ult. f. L barbarus BARBAROUS]

    Tham khảo chung

    • brave : Corporateinformation
    • brave : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X