• Revision as of 04:18, ngày 2 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)


    /mæt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nói về bề mặt) mờ; xỉn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    mat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X