• Revision as of 15:32, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ænjuləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) có đốt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    diện tích hình vành khuyên

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Vành

    Hóa học & vật liệu

    vành giếng khoan

    Y học

    hình khuyên

    Điện lạnh

    hình vành khăn

    Kỹ thuật chung

    vành
    flow annulus
    vành dòng chảy
    rotating annulus
    vành quay
    rotating annulus convection
    sự đối lưu ở vành quay
    rotating couette flow in an annulus
    dòng quay Couette trong vành

    Oxford

    N.
    (pl. annuli) esp. Math. & Biol. a ring. [L an(n)ulus]

    Tham khảo chung

    • annulus : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X