• Revision as of 16:58, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i'rәƱd/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xói mòn, ăn mòn

    Kỹ thuật chung

    bào mòn
    ngâm chiết
    làm mòn
    làm xói mòn
    gặm mòn
    ăn mòn
    phong hóa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Wear (down or away), eat away, grind down, abrade, gnaw away(at), consume, corrode, wash away; deteriorate, destroy,deplete, reduce, diminish: Water has eroded the rock. Theircontinued lying has eroded my confidence in their honesty.

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. wear away, destroy or be destroyed gradually.2 tr. Med. (of ulcers etc.) destroy (tissue) little by little.
    Erodible adj. [F ‚roder or L erodere eros- (as E-, rodereros- gnaw)]

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    ăn mòn, xói mòn

    Xây dựng

    ăn mòn

    Tham khảo chung

    • erode : National Weather Service
    • erode : Corporateinformation
    • erode : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X