• Revision as of 05:00, ngày 25 tháng 9 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /'ækjurit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đúng đắn, chính xác, xác đáng
    an accurate watch
    đồng hồ chính xác
    an accurate remark
    một nhận xét xác đáng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) chính xác

    Kỹ thuật chung

    đúng
    đúng đắn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Exact, correct, error-free, precise: She gave anaccurate description of the events. There is a nice distinctionbetween 'accurate' and 'precise'. 2 careful, meticulous, nice,with an eye to or for detail, scrupulous, conscientious: Marvinis a very accurate typist.
    Unerring, on target, Colloq on themark, spot on (target): This rifle is accurate if you allow forthe wind.

    Oxford

    Adj.
    Careful, precise; lacking errors.
    Conforming exactlywith the truth or with a given standard.
    Accurately adv. [Laccuratus done carefully, past part. of accurare (as AC-, curacare)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X