Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
Sợi, sợi chỉ
Kỹ thuật chung
bó sợi
chỉ
sợi
Foreign Yarn (chỉ khác màu, lẫn sợi)
Broken Yarn (mất sợi)
sợi dệt, sợi kéo
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Thread, fibre, strand: I haven't enough yarn to finishknitting these socks.
Tale, story, account, narrative,anecdote; tall tale, fable, fabrication, fiction, cock-and-bullstory, Colloq whopper, Brit fishing story, US fish story, fishtale: The old salt had many yarns to spin during the longevenings by the fire.
Oxford
N. & v.
N.
Any spun thread, esp. for knitting, weaving,rope-making, etc.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn