-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cotton fiber , flaxen thread , fleece , spun wool , thread , twist , wool , adventure , alibi , anecdote , fable , fabrication , fairy tale , lie , line , narrative , potboiler , prose , sea story , song * , song and dance * , string * , tale , tall story , tall tale , story , abb , spinel. associated word: skein , warp , worsted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ