• Revision as of 20:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´dʌlsit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    êm dịu

    Kinh tế

    dịu dàng
    ngọt mát

    Oxford

    Adj.
    (esp. of sound) sweet and soothing. [ME, earlier doucetf. OF dimin. of doux f. L dulcis sweet]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X