• Revision as of 18:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´haibrid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây lai; vật lai; người lai
    Từ ghép lai

    Tính từ

    Lai

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    lai chủng
    Tham khảo

    Toán & tin

    giống lai
    Tham khảo

    Xây dựng

    đá lai

    Điện tử & viễn thông

    bộ ghép lại

    Điện lạnh

    thể lai

    Kỹ thuật chung

    hỗn hợp
    lai
    vật lai

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Mixture, cross-breed, half-breed, mongrel, cross, composite,combination, compound: The best wheat for this region is ahybrid developed in our laboratory.

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    Biol. the offspring of two plants or animalsof different species or varieties.
    Often offens. a person ofmixed racial or cultural origin.
    A thing composed ofincongruous elements, e.g. a word with parts taken fromdifferent languages.
    Adj.
    Bred as a hybrid from differentspecies or varieties.
    Biol. heterogeneous.
    Hybridism n. hybridity n. [L hybrida, (h)ibridaoffspring of a tame sow and wild boar, child of a freeman andslave, etc.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X