• Revision as of 14:35, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´sɔ:səris/

    Thông dụng

    Danh từ; (giống đực .sorcerer)
    Mụ phù thuỷ, nữ pháp sư (trong các chuyện thần thoại)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X