• Revision as of 13:56, ngày 30 tháng 8 năm 2008 by Paipay (Thảo luận | đóng góp)
    /'ædʤail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi
    as agile as a monkey
    nhanh như khỉ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhanh nhẹn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Nimble, quick, brisk, swift, active, lively, lithe,limber, spry, sprightly: Sofia is an agile dancer.
    Keen,sharp, alert, dexterous or dextrous, resourceful, acute: Withhis agile mind Richard was able to solve the problems in no timeat all.

    Oxford

    Adj.

    Quick-moving, nimble, active.
    Agilely adv. agility n.[F f. L agilis f. agere do]

    Tham khảo chung

    • agile : National Weather Service
    • agile : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X