• /'ædʤail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi
    as agile as a monkey
    nhanh như khỉ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhanh nhẹn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X