• Revision as of 14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đi dạo chơi
    the beach was packed with day trippers
    bờ biển đông nghẹt những người đi dạo chơi ban ngày

    Vật lý

    cấu gạt

    Kỹ thuật chung

    bộ nhả khớp
    cấu nhả
    dụng cụ hãm khóa

    Cơ - Điện tử

    Cơ cấu ngắt tự động, chốt ngắt tự động, cơ cấunhả, cơ cấu gạt, thanh gạt

    Oxford

    N.

    Brit. a person who goes on a pleasure trip or excursion.2 colloq. a person experiencing hallucinatory effects of a drug.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X