• Revision as of 00:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´freʃmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sinh viên đại học năm thứ nhất ( (cũng) fresher)
    Người mới bắt đầu, người mới vào nghề

    Định ngữ

    (thuộc) học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất
    the freshman curriculum
    chương trình cho học sinh đại học năm thứ nhất

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -men) a first-year student at university or US at highschool.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X