• Revision as of 21:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ʌmbrə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều umbras, .umbrae

    (thiên văn học) bóng (phần trung tâm tối sẫm của bóng quả đất hoặc mặt trăng trong nhật thực hoặc vệt mặt trời)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    bóng (tối)

    Kỹ thuật chung

    bóng
    bóng tối

    Oxford

    N.
    (pl. umbras or umbrae) Astron.
    A total shadow usu. caston the earth by the moon during a solar eclipse.
    The darkcentral part of a sunspot (cf. PENUMBRA).
    Umbral adj. [L, =shade]

    Tham khảo chung

    • umbra : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X