• Revision as of 03:19, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kɔp/

    Thông dụng

    Danh từ
    Suốt chỉ, con chỉ
    (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
    (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
    a fair cop
    sự bị tóm gọn
    Ngoại động từ
    (từ lóng) bắt được, tóm được
    to cop it
    (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X