• Revision as of 21:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ka:sk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng ton nô, thùng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thùng (để đo)
    thùng lớn
    thùng phuy

    Kinh tế

    thùng nhỏ
    thùng phuy
    thùng tô-nô
    Tham khảo
    • cask : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A large barrel-like container made of wood, metal, orplastic, esp. one for alcoholic liquor.
    Its contents.
    Itscapacity. [F casque or Sp. casco helmet]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X