• Revision as of 03:21, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´gʌn¸paudə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuốc súng
    white gunpowder
    thuốc súng không khói

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuốc đen

    Oxford

    N.
    An explosive made of saltpetre, sulphur, and charcoal.
    A fine green tea of granular appearance.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X