• Revision as of 05:30, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Jasmine (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    /'tempərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (ngôn ngữ học) (thuộc) thời gian; biểu thị thời gian
    temporal concept
    khái niệm thời gian
    temporal junctions
    các liên từ thời gian
    (thuộc) trần tục, (thuộc) thế tục
    the temporal power of the pope
    quyền thế tục của giáo hoàng
    (giải phẫu) (thuộc) thái dương
    temporal artery
    động mạch thái dương

    Danh từ

    Xương thái dương

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc thái dương

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Earthly, terrestrial, terrene, mundane, worldly,non-spiritual, non-clerical, lay, laic(al), secular,non-religious, non-ecclesiastic(al), material, civil, profane,fleshly, mortal: He believed that his temporal miseries wouldbe compensated for by an eternity in the seventh heaven. 2 Seetemporary, below.

    Oxford

    Adj.

    Of worldly as opposed to spiritual affairs; of thislife; secular.
    Of or relating to time.
    Gram. relating toor denoting time or tense (temporal conjunction).
    Of thetemples of the head (temporal artery; temporal bone).
    Temporally adv. [ME f. OF temporel or f. Ltemporalis f. tempus -oris time]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X