• Revision as of 17:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´lævidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rửa; phương pháp trị liệu bằng cách rửa một bộ phận trong cơ thể

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thụt rửa

    Oxford

    N.
    Med. the washing-out of a body cavity, such as the colon orstomach, with water or a medicated solution. [F f. laver wash:see LAVE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X