• Revision as of 09:12, ngày 2 tháng 1 năm 2008 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɔnfidənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tin chắc, chắc chắn
    to be confident of sencess
    tin chắc là thành công
    Tự tin
    Tin tưởng, tin cậy
    a confident smile
    nụ cười tin tưởng
    Liều, liều lĩnh
    Trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược

    Danh từ

    Người tâm phúc, người tri kỷ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tin chắc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Secure, sure, certain, assured, positive, convinced: Ifeel confident that we shall get the contract.
    Self-confident, self-assured, self-possessed, reliant,self-reliant, dauntless, bold, cool, cocksure, fearless,courageous, Colloq cocky: He strode into the room with aconfident air.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Feeling or showing confidence;self-assured, bold (spoke with a confident air).
    (often foll.by of, or that + clause) assured, trusting (confident of yoursupport; confident that he will come).
    N. archaic =confidant.
    Confidently adv. [F f. It. confidente (asconfide)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X