• Revision as of 13:52, ngày 16 tháng 5 năm 2008 by 125.212.204.252 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    /ri'tri:v/


    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lấy lại, tìm lại được (vật đã mất); tìm và mang (con vật bị bắn) về (chó săn)
    Lấy; gọi ra (thông tin được lưu trữ)
    to retrieve data from a disk
    gọi số liệu ra từ một đĩa
    Khôi phục lại được (tiếng tăm); phục hồi được (công việc làm ăn); xây dựng lại được (cơ nghiệp)
    to retrieve one's fortunes
    xây dựng lại được cơ nghiệp
    Bù đắp được (sự mất mát, tổn thất); sửa chữa được (lỗi lầm)
    ( + from) cứu thoát khỏi (tình thế khốn quẫn, cái chết chắc chắn...)
    Nhớ lại được

    Nội động từ

    Tìm và nhặt đem về (chó săn)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    truy tìm, tìm kiếm

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    truy hồi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đọc ra
    lấy ra
    gọi ra
    phục hồi
    sửa chữa
    tìm kiếm
    Retrieve (RETR)
    tìm kiếm, truy tìm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phục hồi
    tìm lại
    tìm lại được
    vãn hồi

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Bring or get (back), fetch, come back with: Simon trainedhis dog to retrieve his slippers.
    Recover, save, rescue, takeback, recoup, regain, reclaim: I tried using a fishing line toretrieve my hat from the lake.
    Make up, make amends for,recover, cover, redeem, repay, pay for, return, get back,regain, be repaid or reimbursed for: Will we be able toretrieve our losses when we sell the business?

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    A regain possession of. b recover byinvestigation or effort of memory.
    A restore to knowledge orrecall to mind. b obtain (information stored in a computeretc.).
    (of a dog) find and bring in (killed or wounded gameetc.).
    (foll. by from) recover or rescue (esp. from a badstate).
    Restore to a flourishing state; revive.
    Repair orset right (a loss or error etc.) (managed to retrieve thesituation).
    N. the possibility of recovery (beyond retrieve).
    Retrievable adj. retrieval n. [ME f. OF retroeve- stressedstem of retrover (as RE-, trover find)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X