• Revision as of 16:50, ngày 17 tháng 12 năm 2009 by Babyct (Thảo luận | đóng góp)
    /´wɔ:n/

    Thông dụng

    Động tính từ quá khứ của .wear

    Tính từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bị hư hỏng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    beat , burned out , bushed , busted , clich

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X