• Revision as of 07:14, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    /'ɔbviəsli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Một cách rõ ràng; có thể thấy được
    Như hopeful
    Obviously, she needs help
    Rò ràng cô ta cần được giúp đỡ

    Toán & tin

    một cách rõ ràng hiển nhiên

    Kỹ thuật chung

    hiển nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X