• Revision as of 13:56, ngày 7 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kontrәri/

    thông dụng

    Tính từ

    trái, ngược, nghịch

    Danh từ

    sự trái ngược, điều ngược lại
    on the contrary
    trái lại
    'Do you like it?'

    'On the contrary, nothing could be worse'

    Bạn có thích nó không?

    Trái lại, không còn gì có thể tệ hơn

    Trạng từ

    trái với, trái ngược với

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trái lại
    tương phản
    contrary propositions
    những mệnh đề tương phản

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngược lại

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X