• Revision as of 06:22, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phụ vào, phụ thêm, thêm vào
    Sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)

    Danh từ + Cách viết khác : ( .annexe)

    '“neks
    phần thêm vào; phụ chương, phụ lục, nhà phụ, chái

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phần nhà phụ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phụ lục
    phụ vào
    thêm vào

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phụ kiện
    phụ lục
    phần thêm vào

    Nguồn khác

    • annex : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.

    A add as a subordinate part. b (often foll. by to)append to a book etc.
    Incorporate (territory of another) intoone's own.
    Add as a condition or consequence.
    Colloq. takewithout right.
    Annexation n. [ME f. OF annexer f. Lannectere (as AN-(2), nectere nex- bind)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X