vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
làm hơn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Exceed, surpass, excel, transcend, beat, outstrip, outshine,top, cap, trump, overcome, defeat, outweigh: Their prices arelower because they outdo us in cheapness of labour.
Oxford
V.tr.
(3rd sing. present -does; past -did; past part. -done)exceed or excel in doing or performance; surpass.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn